Có 2 kết quả:

夸夸其谈 kuā kuā qí tán ㄎㄨㄚ ㄎㄨㄚ ㄑㄧˊ ㄊㄢˊ誇誇其談 kuā kuā qí tán ㄎㄨㄚ ㄎㄨㄚ ㄑㄧˊ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to talk big
(2) to sound off
(3) bombastic
(4) grandiloquent

Từ điển Trung-Anh

(1) to talk big
(2) to sound off
(3) bombastic
(4) grandiloquent